Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1801 đến 1920 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đỏ hoe đỏ mặt đỏ tía đỏ tươi
đỏm đỏm dáng đờ đờ đẫn
đời đời đời đời nào đời người
đời sống đời thuở đời tư đờm
đờn đỡ đỡ đần đỡ đầu
đỡ đẻ đỡ dậy đỡ lời đỡ nhẹ
đỡ thì đợ đợi đợi chờ
đợi thời đợp đợt đụ
đục đục khoét đục ngầu đụn
đụng đụng đầu đụng độ đụng chạm
đụp đụt mưa đủ đủ ăn
đủ điều đủ mặt đủ số đủ trò
đủng đa đủng đỉnh đủng đỉnh đứ đứ đừ
đứa đứa ở đứa bé đức
đức ông đức độ đức cha đức dục
đức hạnh đức tính đức tin đứng
đứng đầu đứng đắn đứng đường đứng bóng
đứng dậy đứng giá đứng gió đứng lên
đứng tuổi đứng vững đứng yên đứt
đứt đuôi đứt gãy đứt hơi đứt quãng
đứt ruột đứt tay đừ đừng
đực đực mặt đựng để
để ý để bụng để của để chế
để cho để dành để kháng để không
để lòng để lại để lộ để mà
để mắt để mặt để tang đểnh đoảng
đểu đểu cáng đểu giả đỗ
đỗ đạt đỗ quyên đỗi đố
đố chữ đốc đốc công đốc chứng
đốc học đốc phủ sứ đốc suất đốc tờ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.